THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE BUÝT B40 ISUZU, 02 CỬA 21 CHỖ NGỒI/ 19 CHỖ ĐỨNG |
Kết cấu xe nền |
ISUZU NPR, xuất xứ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam, mới 100% |
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm |
7770 x 2150 x 3020 |
Chiều dài cơ sở, mm |
3845 |
Khoảng sáng gầm xe, mm |
190 |
Trọng lượng bản thân, kg |
4700 |
Trọng lượng toàn bộ, kg |
7300 |
Bán kính vòng quay tối thiểu, m |
7,060 |
Động cơ |
ISUZU – Nhật Bản |
Kiểu động cơ |
ISUZU 4JJ1 E4NC, Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, Euro 4 |
Dung tích xi-lanh, cc |
2999 |
Tỷ số nén |
17,5 : 1 |
Công suất tối đa, kw/(vòng/phút) |
91/2600 |
Momen cực đại, Nm/(vòng/phút) |
354/1500-2600 |
Vị trí đặt động cơ |
Bố trí phía trước ô tô |
Dung tích thùng nhiên liệu, lít |
90 |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô, trợ lực dầu |
Loại hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lục, trợ lực chân không |
Phanh tay |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
Hệ thống lái |
Kiểu trục vít bi tuần hoàn khép kín, có trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình elip, giảm chấn thủy lực |
Cỡ bánh xe và lốp |
7,50 – 16 – 14PR (Michelin) |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
Máy lạnh Denso (lắp trong), quạt hút |
Hệt thống đèn tín hiệu |
Trang bị đầy đủ hệ thống đèn, tín hiệu theo tiêu chuẩn qui định. |
Hệ thống âm thanh |
Trang bị DVD, 4 loa, chuông báo dừng, bình cứu hỏa, hộp chờ lắp đèn Led |
Khoang lái |
Ghế người lái có thể điều chỉnh được, tay lái gật gù |
Khoang hành khách |
Ghế nệm simili không bật |
Cửa lên xuống cho hành khách |
02 cửa, kiểu xếp, đóng mở tự động bằng điện |
Kính hông |
Loại cửa kính lùa hoặc kính liền (theo yêu cầu của khách hàng) |
Sàn xe |
Độ bền cao, cách âm tốt |
Loại sơn |
Chịu được khí hậu nhiệt đới. |
Trang bị kèm theo |
Tiêu chuẩn |
Trang bị nội thất và TSKT có thể được SAMCO thay đổi mà không cần báo trước. |