| THÔNG SỐ KỸ THUẬT (LINH KIỆN NHẬP KHẨU) | XE BUÝT B47 SAMCO CITY J40 
					22 CHỖ NGỒI/ 18 CHỖ ĐỨNG | 
| Kết cấu xe nền | JAC HFC6730KYD3 (sàn bán thấp) nhập khẩu, mới 100% | 
| Kích thước phủ bì (DxRxC), mm | 7705 x 2480 x 3160 | 
| Chiều dài cơ sở, mm | 3500 | 
| Khoảng sáng gầm xe, mm | 
 | 
| Trọng lượng bản thân, kg | 6470 | 
| Trọng lượng toàn bộ, kg | 9525 | 
| Bán kính vòng quay tối thiểu, m | 8.3 | 
| Động cơ | CUMMINS | 
| Kiểu động cơ | ISF3.8s3154 (Euro III) | 
| Dung tích xi-lanh, cc | 3760 | 
| Tỷ số nén | 
 | 
| Công suất tối đa, kw/(vòng/phút) | 115/2600 | 
| Momen cực đại, Nm/(vòng/phút) | 500/1200-1900 | 
| Vị trí đặt động cơ | Bố trí phía sau ô tô | 
| Dung tích thùng nhiên liệu, lít | 90 | 
| Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lục, trợ lực khí nén | 
| Loại hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi | 
| Phanh chính | Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống hai dòng độc lập | 
| Phanh tay | Khí nén, tác động lên các bánh xe cầu sau | 
| Phanh phụ | Tác động lên ống xả | 
| Hệ thống lái | Trục vít, Ecu-bi, trợ lực lái, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp | 
| Hệ thống treo | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình elip, giảm chấn thủy lực | 
| Cỡ bánh xe và lốp | 7.50 - 20 | 
| Hệ thống thông gió | Quạt hút, máy lạnh Denso DJP-S1 (14.000kcal/h) | 
| Hệt thống đèn tín hiệu | Trang bị đầy đủ hệ thống đèn, tín hiệu theo tiêu chuẩn qui định. | 
| Hệ thống âm thanh | Trang bị DVD, 4 loa | 
| Khoang lái | Ghế người lái có thể điều chỉnh được, tay lái gật gù | 
| Ghế hành khách | Ghế nệm xe buýt không bật | 
| Cửa lên xuống cho hành khách | 02 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén Trước: Kiểu đơn, loại 01 cánh gập mở vào trong; Sau: Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh gập mở vào trong | 
| Kính hông | Loại cửa kính lùa | 
| Sàn xe | Độ bền cao, cách âm tốt | 
| Trang bị kèm theo | Tiêu chuẩn | 
| Trang bị nội thất và TSKT có thể được SAMCO thay đổi mà không cần báo trước. | |
	.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
	.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)