|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE KHÁCH 29 CHỖ KGP2E4– 3.0L |
|
Kết cấu xe nền |
ISUZU NPR, xuất xứ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam, mới 100% |
|
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm |
7770 x 2150 x 3000 |
|
Chiều dài cơ sở, mm |
3845 |
|
Khoảng sáng gầm xe, mm |
220 |
|
Trọng lượng bản thân, kg |
5200 |
|
Trọng lượng toàn bộ, kg |
7300 |
|
Tốc độ tối đa, km/h |
102,7 |
|
Khả năng vượt dốc tối đa, % |
38 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu, m |
7,060 |
|
Động cơ |
ISUZU – Nhật Bản |
|
Kiểu động cơ |
ISUZU 4JJ1 E2NC, Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, Euro 4 |
|
Dung tích xi-lanh, cc |
2999 |
|
Tỷ số nén |
17,5 : 1 |
|
Công suất tối đa, Ps/(vòng/phút) |
124/2600 |
|
Momen cực đại, Nm/(vòng/phút) |
354/1500 |
|
Vị trí đặt động cơ |
Bố trí phía trước ô tô |
|
Dung tích thùng nhiên liệu, lít |
90 |
|
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô, Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
|
Loại hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi |
|
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lục, trợ lực chân không |
|
Phanh tay |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
|
Hệ thống lái |
Kiểu trục vít bi Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp |
|
Hệ thống treo |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ |
|
Cỡ bánh xe và lốp |
Michelin 7.50R16 |
|
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
Máy lạnh Denso(lắp mui), quạt hút |
|
Hệt thống đèn tín hiệu |
Trang bị đầy đủ hệ thống đèn |
|
Hệ thống âm thanh |
Trang bị DVD, 4 loa |
|
Khoang lái |
Ghế người lái có thể điều chỉnh được, tay lái gật gù |
|
Khoang hành khách |
Ghế nệm simili có ổ ngã, giá để hành lý |
|
Cửa lên xuống cho hành khách |
01 cửa xếp, đóng mở tự động bằng điện |
|
Kính hông |
Loại cửa kính liền |
|
Sàn xe |
Độ bền cao, cách âm tốt |
|
Loại sơn |
Chịu được khí hậu nhiệt đới. |
|
Trang bị kèm theo |
Tiêu chuẩn |
|
Trang bị nội thất và TSKT có thể được nhà sản xuất thay đổi mà không cần báo trước. |
|
