| 
				 THÔNG SỐ KỸ THUẬT  | 
			
				 XE KHÁCH SAMCO FELIX CI 29/34 CHỖ NGỒI  | 
		
| 
				 Kết cấu xe nền  | 
			
				 ISUZU NQR75L, xuất xứ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam, mới 100%  | 
		
| 
				 Kích thước phủ bì (DxRxC), mm  | 
			
				 8200 x 2310 x 3140  | 
		
| 
				 Chiều dài cơ sở, mm  | 
			
				 4175  | 
		
| 
				 Khoảng sáng gầm xe, mm  | 
			
				 190  | 
		
| 
				 Trọng lượng bản thân, kg  | 
			
				 5970/6050  | 
		
| 
				 Trọng lượng toàn bộ, kg  | 
			
				 8800/8800  | 
		
| 
				 Tốc độ tối đa, km/h  | 
			
				 102,7  | 
		
| 
				 Khả năng vượt dốc tối đa, %  | 
			
				 30,6  | 
		
| 
				 Bán kính vòng quay tối thiểu, m  | 
			
				 8,75  | 
		
| 
				 Động cơ  | 
			
				 ISUZU – Nhật Bản  | 
		
| 
				 Kiểu động cơ  | 
			
				 ISUZU 4HK1 E2NC, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, Euro 4  | 
		
| 
				 Dung tích xi-lanh, cc  | 
			
				 5193  | 
		
| 
				 Tỷ số nén  | 
			
				 17,5 : 1  | 
		
| 
				 Công suất tối đa, Ps/(vòng/ph)  | 
			
				 155/2600  | 
		
| 
				 Momen cực đại, Nm/(vòng/phút)  | 
			
				 419/1600-2600  | 
		
| 
				 Vị trí đặt động cơ  | 
			
				 Bố trí phía trước ô tô  | 
		
| 
				 Dung tích thùng nhiên liệu, lít  | 
			
				 90  | 
		
| 
				 Ly hợp  | 
			
				 1 đĩa ma sát khô, trợ lực dầu  | 
		
| 
				 Loại hộp số  | 
			
				 6 số tiến, 1 số lùi  | 
		
| 
				 Phanh chính  | 
			
				 Kiểu tang trống, dẫn động thủy lục, trợ lực chân không  | 
		
| 
				 Phanh tay  | 
			
				 Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số  | 
		
| 
				 Phanh phụ  | 
			
				 Tác động lên ống xả, điều khiển bằng điện  | 
		
| 
				 Hệ thống lái  | 
			
				 Trục vít, Ecu-bi, Trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp  | 
		
| 
				 Hệ thống treo  | 
			
				 Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực có thanh cân bằng  | 
		
| 
				 Cỡ bánh xe và lốp  | 
			
				 225/90R17.5 (Loại Tubeless -hiệu Bridgestone)  | 
		
| 
				 Hệ thống điều hòa nhiệt độ  | 
			
				 Máy lạnh Denso, quạt hút  | 
		
| 
				 Hệ thống đèn tín hiệu  | 
			
				 Trang bị đầy đủ hệ thống đèn, tín hiệu theo tiêu chuẩn qui định  | 
		
| 
				 Hệ thống âm thanh  | 
			
				 Trang bị DVD, 4 loa  | 
		
| 
				 Khoang lái  | 
			
				 Ghế người lái có thể điều chỉnh được, tay lái gật gù  | 
		
| 
				 Khoang hành khách  | 
			
				 Ghế nệm simili có ổ ngã Việt Nam , giá để hành lý  | 
		
| 
				 Cửa lên xuống cho hành khách  | 
			
				 01 cửa giữa, kiểu đẩy gấp, đóng mở tự động bằng điện  | 
		
| 
				 Kính hông  | 
			
				 Loại kính liền  | 
		
| 
				 Sàn xe  | 
			
				 Độ bền cao, cách âm tốt  | 
		
| 
				 Loại sơn  | 
			
				 Chịu được khí hậu nhiệt đới  | 
		
| 
				 Trang bị kèm theo  | 
			
				 Tiêu chuẩn  | 
		
| 
				 Trang bị nội thất và TSKT có thể được SAMCO thay đổi mà không cần báo trước  | 
		|