THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE GIƯỜNG NẰM SAMCO PRIMAS LI.35 |
Kết cấu xe nền |
ISUZU LV, xuất xứ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam, mới 100% |
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm |
12200 x 2500 x 3560 |
Chiều dài cơ sở, mm |
6000 |
Khoảng sáng gầm xe, mm |
|
Trọng lượng bản thân, kg |
12640 |
Trọng lượng toàn bộ, kg |
15600 |
Động cơ |
ISUZU – Nhật Bản |
Kiểu động cơ |
6WG1E4, Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước, tăng áp, đạt tiêu chuẩn Euro 4 |
Dung tích xi-lanh, cc |
15681 |
Công suất tối đa, ps/(vòng/phút) |
380/1900 |
Momen xoắn cực đại, Nm/vòng/phút |
1422/(800-1800) |
Dung tích thùng nhiên liệu, lít |
400 |
Vị trí đặt động cơ |
Bố trí phía sau ô tô |
Ly hợp |
đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực,trợ lực khí nén |
Loại hộp số |
MJT7S, 7 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Kiểu trục vít Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp |
Hệ thống treo |
|
Trước |
2 bầu hơi, kết hợp ống giảm chấn thủy lực |
Sau |
4 bầu hơi, kết hợp ống giảm chấn thủy lực |
Cỡ bánh xe và lốp |
12R22.5 (Tubeless Michelin) |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
Máy lạnh Denso LD8i (120000 BTU/hr), quạt hút |
Hệ thống phanh |
|
Phanh chính |
Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 02 dòng độc lập |
Phanh tay |
Khí nén + Lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau |
Phanh phụ |
Tác động lên ống xả |
Thiết bị giải trí |
DVD, 08 loa, Ampli, 01 LCD 32", 01 LCD 17", 02 LCD 15",Mixer, Ổ cứng HDD 500 GB |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác |
Tủ lạnh, Camera lùi xe, Hệ thống dập lửa khoan tự động (khoan động cơ), Sấy kính chằn gió, Điều khiển đóng mở cửa, Tủ lạnh. |
Khoang lái |
Ghế tài xế cân bằng hơi tự động, tay lái gật gù |
Giường |
Giường nệm bọc similicao cấp |
Cửa lên xuống cho hành khách |
01 cửa trước, kiểu xoay trượt, đóng mở tự động |
Sàn xe |
Độ bền cao, cách âm tốt |
Thiết bị an toàn |
Búa phá cửa sự cố khẩn cấp |
Loại sơn |
Chịu được khí hậu nhiệt đới |
|
|
Trang bị nội thất và TSKT có thể được nhà sản xuất thay đổi mà không cần báo trước. |