| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 
					XE GIƯỜNG NẰM SAMCO PRIMAS LIMOUSINE LI.22 GN + 02 GHẾ (TÀI + PHỤ) | 
| Kết cấu xe nền | ISUZU LV, xuất xứ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam, mới 100% | 
| Kích thước phủ bì (DxRxC), mm | 12200 x 2500 x 3560 | 
| Chiều dài cơ sở, mm | 6000 | 
| Trọng lượng bản thân, kg | 13335 | 
| Trọng lượng toàn bộ, kg | 15450 | 
| Động cơ | ISUZU – Nhật Bản | 
| Kiểu động cơ | 6WG1E4, Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước, tăng áp, đạt tiêu chuẩn Euro 4 | 
| Dung tích xi-lanh, cc | 15681 | 
| Công suất tối đa, ps/(vòng/phút) | 380/1900 | 
| Momen xoắn cực đại, Nm/vòng/phút | 1422/(800-1800) | 
| Dung tích thùng nhiên liệu, lít | 400 | 
| Ly hợp | 01 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực,trợ lực khí nén | 
| Loại hộp số | MJT7S, 7 số tiến, 1 số lùi | 
| Hệ thống lái | Kiểu trục vít Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp | 
| Hệ thống treo | 02 bầu hơi/04 bầu hơi (kết hợp giảm chấn thủy lực) | 
| Cỡ bánh xe và lốp | 12R22.5 (Tubeless Michelin) | 
| Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Máy lạnh Denso LD8i (120000 BTU/hr), quạt hút | 
| Phanh chính | Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 02 dòng độc lập | 
| Phanh tay | Khí nén + Lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau | 
| Phanh phụ | Tác động lên ống xả | 
| Trang thiết bị tiêu chuẩn theo xe | Tủ lạnh, DVD-04 loa, Mixer, 22 LCD, 22 Headphone, Đèn đọc sách, sạc pin di động, Ổ cứng HĐ 500G, Thẻ Vietmap, Camera lùi xe + mành hình 7", Kính tài xế chỉnh điện, Remote đóng mở cửa tự động | 
| Khoang lái | Ghế tài xế cân bằng hơi tự động, tay lái gật gù | 
| Giường | Giường nệm bọc similicao cấp | 
| Cửa lên xuống cho hành khách | 01 cửa trước, kiểu xoay trượt, đóng mở tự động | 
| Sàn xe | Độ bền cao, cách âm tốt | 
| Thiết bị an toàn | Búa phá cửa sự cố khẩn cấp | 
| Loại sơn | Chịu được khí hậu nhiệt đới | 
| Trang bị nội thất và TSKT có thể được nhà sản xuất thay đổi mà không cần báo trước. | |
	
	
	
	

	
	
	
	
	