|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE KHÁCH SAMCO WENDA SD.47 - 47 CHỖ NGỒI |
|
Kết cấu xe nền |
Xe nền Doosan, xuất xứ Hàn Quốc, mới 100% |
|
Kích thước |
|
|
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm |
12200 x 2500 x 3560 |
|
Chiều dài cơ sở, mm |
6150 |
|
Trọng lượng |
|
|
Trọng lượng bản thân, kg |
12100 |
|
Trọng lượng toàn bộ, kg |
15950 |
|
Động cơ |
DOOSAN |
|
Kiểu động cơ |
DL08S, Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, đạt tiêu chuẩn Euro 4 |
|
Dung tích xi-lanh, cc |
7640 |
|
Công suất tối đa, ps/(vòng/phút) |
250/1200 |
|
Momen xoắn cực đại, Nm/vòng/phút |
1422/1200 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu, lít |
396 |
|
Vị trí đặt động cơ |
Bố trí phía sau ô tô |
|
Hệ thống truyền lực |
|
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô; thủy lục, trợ lực khí nén |
|
Loại hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi |
|
Hệ thống lái |
Kiểu trục vít Ecu-bi tuần hoàn khép kín, trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống treo |
|
|
Trước |
2 bầu hơi, kết hợp ống giảm chấn thủy lực |
|
Sau |
4 bầu hơi, kết hợp ống giảm chấn thủy lực |
|
Cỡ bánh xe và lốp |
Maxxis 12R22.5 |
|
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
Máy lạnh Denso DJP-M, quạt hút |
|
Hệ thống phanh |
ABS |
|
Phanh chính |
Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 2 dòng độc lập |
|
Phanh tay |
Khí nén + Lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau |
|
Phanh phụ |
Tác động lên ống xả |
|
Hệ thống âm thanh |
DVD, 08 loa, Ampli, Mixer, Ổ cứng 500G |
|
Mô tả khác |
|
|
Khoang lái |
Ghế tài xế cân bằng hơi tự động, tay lái gật gù |
|
Giường |
Ghế nệm bọc similicao cấp, nhập khẩu từ Thái Lan |
|
Cửa lên xuống cho hành khách |
01 cửa trước, kiểu xoay trượt, đóng mở tự động |
|
Sàn xe |
Độ bền cao, cách âm tốt |
|
Thiết bị an toàn |
Búa phá cửa sự cố khẩn cấp |
|
Loại sơn |
Sử dụng sơn ICI (Anh), loại chịu được khí hậu nhiệt đới |
|
Trang bị kèm theo |
Camera lùi, tủ báo, bình chữa cháy, búa thót hiểm, tủ y tế |
|
* Trang bị nội thất và TSKT có thể được nhà sản xuất thay đổi mà không cần báo trước. |
|













