THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1.8G Tự động vô cấp |
1.8G Số sàn |
Động cơ |
1.8 lít (2ZR-FE) |
|
Loại |
4 xylanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép, Euro II |
|
Hộp số |
Tự động vô cấp |
6 Số sàn |
Dung tích động cơ, cc |
1798 |
|
Công suất cực đại, Hp/rpm |
138/6400 |
|
Momen xoắn cực đại, Nm/rpm |
173/4000 |
|
Dung tích bình nhiên liệu, lít |
55 |
|
Kích thước – Trọng lượng |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC), mm |
4540 x 1760 x 1465s |
|
Chiều dài cơ sở, mm |
2600 |
|
Chiệu rộng cơ sở (Trước/Sau), mm |
1530 x 1535 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu, m |
5,3 |
|
Khoảng sáng gầm xe, mm |
155 |
|
Trọng lượng không tải, kg |
1200 - 1260 |
1170 - 1230 |
Khung gầm |
|
|
Hệ thống treo Trước/ Sau |
Kiểu MacPherson/ Thanh xoắn |
|
Phanh Trước/ Sau |
Đĩa thông gió 15’’/ Đĩa 15’’ |
|
Cơ cấu lái |
Trợ lực điện (EPS) |
|
Lốp xe |
195/ 65R15 |
|
Mâm xe |
Mâm đúc |
|
Trang thiết bị tiêu chuẩn |
||
Ngoại thất |
||
Đèn trước |
Halogen |
|
Chế độ điều chỉnh góc chiếu |
Không |
|
Đèn sương mù phía trước |
Có |
|
Cụm đèn sau |
LED |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Màu : cùng màu thân xe; gập điện; tích hợp đèn báo rẽ |
|
Hệ thống mở khóa thông minh |
Không |
|
Khóa cửa từ xa |
Có |
|
Hệ thống gạt nước mưa |
Gián đoạn/ điều chỉnh thời gian |
|
Nội thất |
||
Tay lái |
4 chấu, bọc da; điều chỉnh 4 hướng; nút âm thanh + MID |
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có – 1 chạm bên ghế người lái |
|
Khóa cửa trung tâm |
Có |
|
Hệ thống khởi động bằng nút bấm |
Không |
|
Tay nắm cần số |
Bọc da, mạ bạc |
|
Hệ thống âm thanh |
CD, 6 loa |
|
Điều hòa nhiệt độ |
Chỉnh tay |
|
An toàn |
||
ABS và EBD |
Có |
|
Hệ thồng hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
|
Cảm biến lùi |
Có |
|
Hệ thống chống trộm |
Có |
|
Hệ thống túi khí |
Người lái và hành khách phía trước |
|
Dây đai an toàn |
Tất cả các ghế |
|
Trang bị nội thất và TSKT có thể được nhà sản xuất thay đổi mà không cần báo trước. |