|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE BUÝT B51, 02 CỬA 26 CHỖ NGỒI/ 21 CHỖ ĐỨNG |
|
Kết cấu xe nền |
ISUZU NQR, xuất xứ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam, mới 100% |
|
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm |
8180 x 2310 x 3050 |
|
Chiều dài cơ sở, mm |
4175 |
|
Khoảng sáng gầm xe, mm |
190 |
|
Trọng lượng bản thân, kg |
5485 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu, m |
8,6 |
|
Động cơ |
ISUZU – Nhật Bản |
|
Kiểu động cơ |
ISUZU 4HK1 E4NC, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, Euro 4 |
|
Dung tích xi-lanh, cc |
5193 |
|
Tỷ số nén |
17,5 : 1 |
|
Công suất tối đa, kw/(vòng/phút) |
114/2600 |
|
Momen cực đại, Nm/(vòng/phút) |
419/1600-2600 |
|
Vị trí đặt động cơ |
Bố trí phía trước ô tô |
|
Dung tích thùng nhiên liệu, lít |
90 |
|
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô, trợ lực dầu |
|
Loại hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi |
|
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lục, trợ lực chân không |
|
Phanh tay |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
|
Phanh phụ |
Tác động lên ống xả |
|
Hệ thống lái |
Kiểu trục vít bi tuần hoàn khép kín, có trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống treo |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình elip, giảm chấn thủy lực |
|
Cỡ bánh xe và lốp |
225/90R17,5 (Tubeless Bridgestone) |
|
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
Máy lạnh Denso lắp mui, quạt hút |
|
Hệt thống đèn tín hiệu |
Trang bị đầy đủ hệ thống đèn, tín hiệu theo tiêu chuẩn qui định. |
|
Hệ thống âm thanh |
Trang bị DVD, 4 loa, chuông báo dừng, bình cứu hỏa, hộp chờ lắp đèn Led |
|
Khoang lái |
Ghế người lái có thể điều chỉnh được, tay lái gật gù |
|
Ghế hành khách |
Ghế nhựa không bật |
|
Cửa lên xuống cho hành khách |
02 cửa, kiểu xếp, đóng mở tự động bằng điện |
|
Kính hông |
Loại cửa kính lùa hoặc kính liền (theo yêu cầu của khách hàng) |
|
Sàn xe |
Độ bền cao, cách âm tốt |
|
Loại sơn |
Chịu được khí hậu nhiệt đới. |
|
Trang bị kèm theo |
Tiêu chuẩn |
|
Trang bị nội thất và TSKT có thể được SAMCO thay đổi mà không cần báo trước. |
|









