THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE GIƯỜNG NẰM SAMCO PRIMAS LIMOUSINE H.34 + 02 GHẾ (TÀI + PHỤ) |
Kết cấu xe nền |
HYUNDAI |
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm |
12200 x 2500 x 3780 |
Chiều dài cơ sở, mm |
6150 |
Trọng lượng bản thân, kg |
13300 |
Trọng lượng toàn bộ, kg |
15870 |
Động cơ |
HUYNDAI |
Kiểu động cơ |
D6CK38E4, Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xi-lanh, cc |
12742 |
Công suất tối đa, ps/(vòng/phút) |
380/1900 |
Momen xoắn cực đại, Nm/vòng/phút |
1452/1200 |
Dung tích thùng nhiên liệu, lít |
385 |
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực,trợ lực khí nén |
Loại hộp số |
M12S5-R, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Kiểu trục vít Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp |
Hệ thống treo |
02 bầu hơi/04 bầu hơi (kết hợp giảm chấn thủy lực) |
Cỡ bánh xe và lốp |
12R22.5 (Tubeless Michelin) |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
Máy lạnh Denso/DJP-M, quạt hút |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 02 dòng độc lập |
Phanh tay |
Khí nén + Lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau |
Phanh phụ |
Tác động lên ống xả |
Khoang lái |
Ghế tài xế cân bằng hơi tự động, tay lái gật gù |
Khoang hành khách | Rèm riêng biệt mỗi giường, trang bị seatbelt, màn hình LCD với thẻ nhớ 32G, cổng USB, sạc điện thoại, lỗ cắm tai nghe kèm tai nghe |
Thiết bị giải trí | Mà hình DVD 7 inch, Mixer, Audio, Camera lùi, Thẻ dẫn đường Vietmap, Ampli |
Thiết bị tiêu chuẩn khác |
Tủ lạnh, Bộ dập lửa tự động, Búa sự cố, Bình chữa cháy, Tủ y tế |
Trang bị nội thất và TSKT có thể được nhà sản xuất thay đổi mà không cần báo trước. |
|
|